Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phàm tục
[phàm tục]
|
tính từ.
commonplace, phillistine.
earthly
the average manycitizen; the man in the street; Philistine
rude; gross
it is very rude of you