Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phà
[phà]
|
ferry-boat; ferry
Passenger/car ferry
To take the ferry
Ferry port
to breathe; to exhale
To reek of alcohol