Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nồi
[nồi]
|
danh từ.
pot, cauldron, potfuls
meat boils in a leather pot, brothers injuring one another (bì oa chử nhục); internicide; fratricidal