Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
núng
[núng]
|
Give (lose) ground, become weaker, weaken, become/grow weak, slacken, relax, get/become broken/impaired
The enemy gave ground.
To begin to lose ground, to give a little.
The adverse position had weakened a little and the enemy wandted to withdraw.