Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nung
[nung]
|
động từ.
to burn; to fire; to bake.
incandescence temper, steel, bake (brick, iron)
make red-hot, make white-hot