Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nu na
[nu na]
|
Leisured, free.
To sit idle the whole day.
children's game (sit side by side counting their legs) (nu na nu nống)
idle about; idle away one's time