Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
niệm
[niệm]
|
Pray under one's breath (in a whisper), mutter, numble, chant (prayer), pray (for), offer prayers (for) (tụng niệm)
To chant prayers and pray under one's breath to Buddha.