Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
niềm tây
[niềm tây]
|
Inmost feelings, personal considerations.
To pour out one's inmost feelings.
confidences