Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhồi
[nhồi]
|
to stuff; to pack; to pad; to cram; to fill
To stuff cotton into a pillow
To cram one's pipe with tobaco
If you cram your stomach with so much cake, you will have an attack of indigestion
To be stuffed with many romantic notions
to overfeed (đối với gia cầm)
(địa phương) như nhào
To knead flour