Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhịn
[nhịn]
|
to endure; to suffer; to bear; to digest; to swallow; to resign oneself
How can you endure such insolence?
You have to resign yourself
to go without something; to keep off something; to abstain/refrain from something
To go without tobacco; to abstain/refrain from smoking
He denies himself nothing in this world