Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhắm
[nhắm]
|
động từ.
to aim (at); to train; aim with one eye
to aim a gun at someone.
to close; to shut (one's eyes); screw up one's eyes, close one's eyes tight
screw up one's eyes with pain
take with one's alcoholic drink
take some fish,