Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhân
[nhân]
|
man; person
(Khổng giáo) jen (human nature, compassion, love for all human beings)
to multiply
5 nhân 3 ra 15
5 multiplied with 3 makes 15; 5 times 3 is 15
cause
There is no effect without cause; (nghĩa bóng) there is no smoke without fire
(sinh học) kernel; nucleus
dressing; stuffing
a propos of something; on the occasion of something
On the occasion of the Seventh Francophone Summit