Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhuệ khí
[nhuệ khí]
|
tính từ.
ardent; zealous; enthusiasm; ardour; zeal
to cast a chill over