Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhiễm
[nhiễm]
|
to catch; to be infected (by ...)
To catch cold
About 3,900 people have now been infected by SARS around the world
to acquire; to contract
To acquire a habit
To contract a bad habit; to get into a bad habit