Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhem
[nhem]
|
như lem
lem nhem Scrawling.
To scrawl, to have a scrawling handwriting.
dirty; soiled