Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhau nhảu
[nhau nhảu]
|
grumble (at); mutter, growl
(ít dùng) Coarse, vulgar.
why are such a vulgar language?