Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhộn nhịp
[nhộn nhịp]
|
animated; heated; lively
busy; bustling; crowded
It's a very busy street