Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhộn nhạo
[nhộn nhạo]
|
Be in a stir, be alarmed.
The crowd was in a stir.
Feel upset.
To feel upset by sea-sickness.