Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhôn nhao
[nhôn nhao]
|
cũng như nhộn nhạo
(ít dùng) Be all in a stir, be agog.
That news caused a stir in public opinion.
worry oneself; trouble oneself; bother oneself
fuss, bustle; fussy, fidgety, bustling; agitated, disturbed, worked-up, wrought-up