Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhọt
[nhọt]
|
danh từ
boil; furuncle
the boil was ripe; the boil came to a head