Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhẵn bóng
[nhẵn bóng]
|
Glossy, smooth and shiny, polished
A glossy table top.