Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhằn
[nhằn]
|
Eat with one's fron teeth.
To eat wate-mellon seeds with one's fron teeth.
To eat bits of rib with one's fron teeth.
(thông tục) Get done, realise.
That is a hard job to do; that is a hard nut to crack.
nibble; chew meat off (bone); chew pulp off (seed)
eat nuts
make; do; fulfil, carry out
difficult to do, difficult to fulfil