Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhảy cẫng
[nhảy cẫng]
|
Lead for joy
hop, jumb on one leg
jump for joy (= delight), leap high jump (with)
leap for joy