Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
như vạc ăn đêm
[như vạc ăn đêm]
|
laboriously; with great difficulty
To lead a life of toil and trouble