Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhìn thẳng tới đằng trước
[nhìn thẳng tới đằng trước]
|
to look straight ahead
Look straight ahead and don't talk with anyone!