Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhè nhẹ
[nhè nhẹ]
|
xem nhẹ (láy).
gently, quietly, softly
knock gently, tap at the door