Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhãng tai
[nhãng tai]
|
Miss inadvertently, miss because of inattention.
To miss a passage in a talk because of inatention.
not listen properly (because of absent-mindedness)