Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhân khẩu
[nhân khẩu]
|
danh từ.
population.
mouth, mouth to feed, head; number of people in a family
he has five mouths to feed