Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhàng nhàng
[nhàng nhàng]
|
Not thin not fat, slim.
middling, average; soso, pretty well; tolerably
average abilities