Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhà nghề
[nhà nghề]
|
pro; professional; career; expert
Professional footballer; football pro
To look at something with the eye of an expert/with an expert eye