Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhà hoạt động
[nhà hoạt động]
|
campaigner; activist
A peace activist/campaigner
A trade union militant/activist
A seasoned/veteran political campaigner