Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngờ
[ngờ]
|
động từ.
suspect; have doubts (of, as, to); be suspicious (of)
beyond doubt.
imagine, fancy
fany meeting you here; I didn't expect to see you here