Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngăn
[ngăn]
|
to divide; to part; to get apart.
prevent; hinder; stem; hamper, impede
to stem an epidemic.
drawer (of table).
compartment, section; tier, tray
partition off; separate, detach
forbid, not allow (to cross the river and open up market); close door policy