Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngày
[ngày]
|
day
A day-old baby
It took me a whole day to paint the kitchen
What will happen in the next few days?
Ten days is a long time
date
What's the date today?; what's today's date?
Today's date is the 5th March
Tell me the most important dates in our history
Lucky day and lucky time