Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngoại ngữ
[ngoại ngữ]
|
lingo; foreign language
The study of foreign languages
Foreign language learners
Foreign languages are taught very well at my school
My sister has a good command of two foreign languages