Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghiệp
[nghiệp]
|
trade; profession
The farming profession.
(Phật giáo) Karma
Karma : The total of a person's actions in one incarnation, which determines their fate in the next