Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghiền
[nghiền]
|
động từ.
to crush; to pound; to grind.
to grind something to dust.
(colloq) cram; grind
swot, cram for an examination
take (to), give oneself up (to)
opium-somker