Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghiêm nghị
[nghiêm nghị]
|
Having a firm sense of decorumg
serious, earnest; austere, grave-looking
he looks terribly austere