Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghe kể lại
[nghe kể lại]
|
to hear at second hand
as I was absent from work yesterday, I only heard that scuffle at second hand