Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghỉ học
[nghỉ học]
|
to be absent from school; to be off school
I never missed a class of school
Ba's off school with the flu
Today is a school holiday/There's no school today. How about going to the cinema?