Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghèo đói
[nghèo đói]
|
beggarly; indigent; destitute; poverty-stricken
To lead a beggarly life
Last year, he was a poor and starving artist !