Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngang sức
[ngang sức]
|
equal in strength
To find a colleague who is one's equal; To find a colleague who has an equal level of skills
To meet one's match