Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngang hàng
[ngang hàng]
|
peer; coordinate
To be elected by one's peers
on a par with somebody/something; on an equal footing with somebody; on equal terms with somebody
Đặt Picasso ngang hàng với Michelangelo
To equate/rank Picasso with Michelangelo