Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngụ
[ngụ]
|
động từ.
live; dwell.; reside; stay; sojourn
contain; mean
contain much useful information