Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngồi lê đôi mách
[ngồi lê đôi mách]
|
to gossip; to indulge in gossip; to tittle-tattle
To be fond of gossip
I've no time for gossip
Gossip; gossipmonger; rumourmonger; newsmonger; taleteller; talebearer; tittle-tattler
Talebearing; taletelling