Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngẳng
[ngẳng]
|
Slender and elongated.
A bottle with a slender and elongated neck.
emaciated; scraggy, skinny
emaciated/meagre/gaunt fra-me
become narrow; weak point, bottleneck; narrow-necked