Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngắc ngứ
[ngắc ngứ]
|
Stumble.
To stumble over one's words.
stammer, falter; jib a word; hum and haw