Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người nhà
[người nhà]
|
one of the family; member of the family
Don't hesitate! You're almost like one of the family !
Bruno is a member of her family
A cousin or an aunt, well anyway, one of his relatives
To do nothing but look after one's own