Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngũ cốc
[ngũ cốc]
|
cereals; grain
Grain market
Granary
Corn/grain trade
Cereal growing/grower
Cereals have a high nutrition content