Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngó
[ngó]
|
động từ.
to see; to look at; look
to look back.
(colloq) take care (of)
nobody is taking care of the work